Scholar Hub/Chủ đề/#b pseudomallei/
Burkholderia pseudomallei, vi khuẩn Gram âm, gây bệnh melioidosis nghiêm trọng ở người và động vật. Chúng tồn tại trong đất và nước tại vùng nhiệt đới, như Đông Nam Á và Bắc Australia. Vi khuẩn di động nhờ tiên mao, phát triển cả khi không có khí. Melioidosis có thể dẫn đến tử vong, đặc biệt ở người có hệ miễn dịch yếu. Chẩn đoán bao gồm nuôi cấy và PCR, cần điều trị kéo dài bằng kháng sinh. Phòng ngừa chủ yếu qua tránh tiếp xúc môi trường nhiễm và sử dụng bảo hộ để giảm nhiễm khuẩn.
Giới thiệu về Burkholderia pseudomallei
Burkholderia pseudomallei, một loại vi khuẩn Gram âm, được coi là tác nhân gây ra bệnh melioidosis, một căn bệnh nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến cả con người và động vật. Loại vi khuẩn này có khả năng tồn tại trong nhiều môi trường khác nhau, đặc biệt là trong đất và nước ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới, chủ yếu ở Đông Nam Á và miền Bắc Australia.
Đặc điểm sinh học và sinh thái của B. pseudomallei
B. pseudomallei thuộc họ Burkholderiaceae, có hình que và có khả năng di động nhờ các tiên mao. Vi khuẩn này có thể phát triển trong điều kiện thiếu khí lẫn có khí. Với khả năng sử dụng đa dạng nguồn dinh dưỡng, B. pseudomallei có thể sống trong nhiều loại môi trường tự nhiên, đặc biệt là trong điều kiện ẩm ướt và đất acid. Mặc dù chủ yếu được tìm thấy ở môi trường tự nhiên, vi khuẩn này có thể lây nhiễm và gây bệnh cho con người thông qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với đất và nước bị nhiễm khuẩn.
Bệnh Melioidosis
Melioidosis là một bệnh nhiễm khuẩn gây ra do B. pseudomallei. Triệu chứng của bệnh đa dạng, từ nhiễm trùng hô hấp nhẹ đến viêm phổi nặng, nhiễm trùng huyết, và thậm chí là tử vong nếu không được điều trị đúng cách. Những nhóm người có nguy cơ cao bao gồm những người có hệ miễn dịch suy yếu, người tiểu đường, và những người tiếp xúc thường xuyên với môi trường đất hoặc nước nhiễm khuẩn.
Chẩn đoán và điều trị
Để chẩn đoán melioidosis, việc xét nghiệm mẫu bệnh phẩm bằng phương pháp nuôi cấy vi khuẩn là cần thiết để xác định sự hiện diện của B. pseudomallei. Ngoài ra, các phương pháp chẩn đoán khác như PCR (phản ứng chuỗi polymerase) cũng được sử dụng để phát hiện nhanh chóng DNA của vi khuẩn. Điều trị melioidosis thường kéo dài và phức tạp, bao gồm sử dụng kháng sinh như ceftazidime hoặc imipenem cho giai đoạn cấp tính, sau đó duy trì điều trị bằng cotrimoxazole hoặc doxycycline trong nhiều tháng để ngăn ngừa tái phát.
Phòng ngừa và kiểm soát
Để giảm thiểu nguy cơ nhiễm B. pseudomallei, việc thực hành các biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng. Ở những vùng có nguy cơ cao, mọi người nên tránh tiếp xúc trực tiếp với đất và nước bị nhiễm khuẩn, đặc biệt khi có vết thương hở. Sử dụng trang phục bảo hộ khi làm việc trong môi trường nguy cơ cao và tuân thủ các biện pháp vệ sinh cá nhân có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm bệnh.
Kết luận
Burkholderia pseudomallei là một vi khuẩn nguy hiểm với khả năng sống sót cao trong môi trường tự nhiên và có khả năng gây bệnh melioidosis nghiêm trọng. Hiểu biết về vi khuẩn này và các phương pháp phòng ngừa hiệu quả có thể giúp giảm thiểu tác động của nó đối với sức khỏe cộng đồng, đặc biệt là ở các vùng có nguy cơ cao.
Tính linh hoạt của bộ gen của tác nhân gây bệnh melioidosis, Burkholderia pseudomallei Dịch bởi AI Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 101 Số 39 - Trang 14240-14245 - 2004
Burkholderia pseudomallei
là một vi sinh vật được công nhận là mối đe dọa sinh học và là tác nhân gây ra bệnh melioidosis. Vi khuẩn Gram âm này tồn tại như là một sinh vật tự dưỡng trong đất tại các khu vực lưu hành dịch melioidosis trên khắp thế giới và chiếm 20% các trường hợp nhiễm trùng huyết bắt nguồn từ cộng đồng tại Đông Bắc Thái Lan, nơi mà một nửa số người bị nhiễm tử vong. Ở đây, chúng tôi báo cáo về toàn bộ bộ gen của
B. pseudomallei
, bao gồm hai nhiễm sắc thể có kích thước 4.07 triệu cặp bazơ và 3.17 triệu cặp bazơ, cho thấy sự phân chia chức năng đáng kể của các gen giữa chúng. Nhiễm sắc thể lớn mã hóa nhiều chức năng cốt lõi liên quan đến trao đổi chất trung tâm và tăng trưởng tế bào, trong khi nhiễm sắc thể nhỏ mang nhiều chức năng phụ trợ liên quan đến thích nghi và tồn tại ở các ngách sinh thái khác nhau. So sánh bộ gen với các vi khuẩn gần và xa với B. pseudomallei cho thấy mức độ bảo tồn cấu trúc gen lớn hơn và số lượng gen tương đồng lớn hơn trên nhiễm sắc thể lớn, gợi ý rằng hai đơn vị nhiễm sắc thể này có nguồn gốc tiến hóa khác nhau. Một đặc điểm nổi bật của bộ gen là sự hiện diện của 16 đảo gen (GIs) chiếm tổng cộng 6.1% bộ gen. Phân tích sâu hơn cho thấy các đảo gen này hiện diện biến đổi trong một bộ sưu tập các chủng xâm lược và từ đất nhưng hoàn toàn không có ở sinh vật có quan hệ nhân bản
B. mallei
. Chúng tôi đề xuất rằng sự thu nhận gen ngang biến đổi bởi
B. pseudomallei
là một đặc điểm quan trọng của tiến hoá di truyền gần đây và điều này đã dẫn đến một loại loài gây bệnh với di truyền đa dạng.
#Burkholderia pseudomallei #melioidosis #bộ gen #nhiễm sắc thể #đảo gen #vi khuẩn Gram âm #tiến hoá di truyền #đa dạng di truyền #tương đồng gen #nguy cơ sinh học #môi trường tự nhiên #bệnh lý học.
Xác định một yếu tố vi khuẩn cần thiết cho sự di chuyển dựa trên actin của Burkholderia pseudomallei Dịch bởi AI Molecular Microbiology - Tập 56 Số 1 - Trang 40-53 - 2005
Tóm tắtBurkholderia pseudomallei là một loại vi khuẩn Gram âm, có khả năng sống nửa nội bào, xâm nhập và thoát ra khỏi các tế bào eukaryote nhờ sức mạnh của sự polymer hóa actin. Chúng tôi đã xác định được một protein vi khuẩn (BimA) cần thiết để B. pseudomallei có thể tạo ra đuôi actin. BimA chứa các mô-típ giàu proline và các miền giống WH2, có sự tương đồng giới hạn ở đoạn cuối với adhesin tự tiết của Yersinia YadA. BimA nằm ở đầu cột của tế bào vi khuẩn, nơi diễn ra sự polymer hóa actin, và sự đột biến của bimA đã làm mất khả năng di chuyển dựa trên actin của mầm bệnh trong các tế bào J774.2. Biểu hiện tạm thời của BimA trong các tế bào HeLa đã dẫn đến sự kết tụ F-actin tương tự như khi quá biểu hiện WASP. Sự kết tụ kháng thể qua trung gian của một CD32 chimera, trong đó phần miền bào tương được thay thế bằng BimA, dẫn đến việc định vị chimera tại đầu màng lồi giàu F-actin. Chúng tôi báo cáo rằng protein BimA tinh chế đã cắt bớt có thể liên kết với actin dưới dạng monomer phụ thuộc vào nồng độ trong phép phân tích đồng trầm và rằng BimA kích thích sự polymer hóa actin in vitro mà không phụ thuộc vào phức hợp Arp2/3 của tế bào.
#Burkholderia pseudomallei #actin polymerization #BimA #intracellular pathogen #F-actin clustering #CD32 chimera #Arp2/3 complex
Các Mô Hình Di Truyền Của Sự Tiến Hóa Vi Khuẩn Gây Bệnh Được Tiết Lộ Qua Sự So Sánh Giữa Burkholderia pseudomallei, Nguyên Nhân Gây Bệnh Melioidosis, Và Burkholderia thailandensis Không Có Tính Độc Lực Dịch bởi AI BMC Microbiology - Tập 6 Số 1 - 2006
Tóm Tắt
Bối Cảnh
Vi khuẩn Gram âm Burkholderia pseudomallei (Bp) là tác nhân gây bệnh melioidosis ở người. Để hiểu rõ các cơ chế tiến hoá đóng góp vào tính độc lực của Bp, chúng tôi đã thực hiện phân tích di truyền so sánh Bp K96243 và B. thailandensis (Bt) E264, một họ hàng gần nhưng không có tính độc lực.
Kết Quả
Chúng tôi phát hiện rằng các bộ gene của Bp và Bt có sự tương đồng đáng kể, bao gồm hai nhiễm sắc thể có tính syntenic cao với số lượng vùng mã hoá protein và phân bố họ protein tương tự, kèm theo các đảo gene có được qua việc thụ đắc theo chiều ngang. Những vùng gene loài‐đặc thù này đã giúp chúng tôi giải thích các khác biệt về chuyển hoá đã được biết trước, khám phá những khác biệt mới tiềm năng, và nhận thấy việc thụ đắc cụm gene polysaccharide dạng vỏ trong Bp, một thành phần chính cho tính độc lực, có thể đã xảy ra không ngẫu nhiên thông qua sự thay thế cụm polysaccharide tổ tiên. Các gene liên quan đến độc lực, đặc biệt là các thành viên của phức hợp kim tiêm Type III, có sự phân hoá cao hơn giữa Bp và Bt so với phần còn lại của bộ gene, có thể góp phần vào khả năng xâm nhập vật chủ động vật có vú của Bp. Phân tích các gene giả giữa hai loài cho thấy sự vô hiệu hóa protein có xu hướng đáng kể hơn đối với protein liên quan đến màng trong Bt và các yếu tố điều hòa phiên mã trong Bp.
Kết Luận
Kết quả của chúng tôi cho thấy một số ít sự kiện thụ đắc theo chiều ngang, kèm theo sự điều chỉnh chức năng tinh vi của các protein hiện có, có thể là động lực chính tạo ra tính độc lực của Bp. Sự tương đồng diện rộng trong bộ gene giữa Bp và Bt gợi ý rằng, trong một số trường hợp, Bt có thể là hệ thống mẫu khả thi để nghiên cứu một số khía cạnh của hành vi Bp.
#Burkholderia pseudomallei #Burkholderia thailandensis #melioidosis #tiến hóa vi khuẩn #phân tích di truyền #tính độc lực của vi khuẩn #đảo gene #phức hợp kim tiêm Type III #gene giả
Một protein tiết loại III của Burkholderia pseudomallei, BopE, hỗ trợ xâm nhập của vi khuẩn vào tế bào biểu mô và thể hiện hoạt tính trao đổi nucleotide guanine Dịch bởi AI Journal of Bacteriology - Tập 185 Số 16 - Trang 4992-4996 - 2003
TÓM TẮTChúng tôi báo cáo sự đặc trưng của BopE, một protein tiết loại III, được mã hóa gần với locus Burkholderia pseudomallei bsa và có tính đồng dạng với Salmonella enterica SopE/SopE2. Sự bất hoạt của bopE đã làm giảm khả năng xâm nhập của vi khuẩn vào tế bào HeLa, cho thấy rằng BopE thúc đẩy sự xâm lấn. Phù hợp với ý tưởng này, BopE được biểu hiện trong các tế bào nhân thực dẫn đến những biến đổi trong khung xương tế bào dưới vỏ, và BopE tinh khiết cho thấy hoạt tính của yếu tố trao đổi nucleotide guanine đối với Cdc42 và Rac1 trong điều kiện in vitro.
#BopE #Burkholderia pseudomallei #protein tiết loại III #xâm nhập vi khuẩn #tế bào biểu mô #hoạt tính yếu tố trao đổi nucleotide guanine (GEF)
Đảo hệ gen từ năm chủng Burkholderia pseudomallei Dịch bởi AI Springer Science and Business Media LLC - - 2008
Tóm tắtBối cảnhBurkholderia pseudomallei là tác nhân gây bệnh của bệnh melioidosis, một nguyên nhân đáng kể gây bệnh tật và tử vong tại nơi mà bệnh này đang lưu hành. Sự khác biệt trong hệ gen giữa các chủng Burkholderia pseudomallei được dự đoán là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến các biểu hiện lâm sàng đa dạng ở bệnh nhân melioidosis. Mục đích của nghiên cứu này là để xem xét vai trò của các đảo hệ gen (GIs) như là nguồn gốc của sự đa dạng hệ gen trong loài này.
Kết quảChúng tôi đã phát hiện rằng các đảo hệ gen (GIs) khác nhau rất nhiều giữa các chủng Burkholderia pseudomallei. Chúng tôi đã xác định được 71 đảo GIs từ chuỗi hệ gen của năm chủng tham chiếu của Burkholderia pseudomallei: K96243, 1710b, 1106a, MSHR668, và MSHR305. Vị trí hệ gen của các đảo này không ngẫu nhiên, vì nhiều trong số chúng liên quan đến các locus gen tRNA. Đặc biệt, các trình tự cuối 3' của gen tRNA được dự đoán là có tham gia vào quá trình gắn kết của các đảo GIs. Chúng tôi đề xuất thuật ngữ "tái tổ hợp đặc trưng vị trí tRNA-mediated" (tRNA-SSR) cho cơ chế này. Ngoài ra, chúng tôi cung cấp hệ thống danh pháp GIs dựa trên các điểm tích hợp được xác định trong nghiên cứu này hoặc đã được mô tả trước đó.
Kết luậnDữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng sự tiếp nhận của các GIs là một trong những nguồn chính của sự đa dạng hệ gen trong Burkholderia pseudomallei và các cơ chế phân tử tạo điều kiện cho các GIs tiếp nhận ngang là phổ biến ở nhiều chủng Burkholderia pseudomallei. Sự hiện diện khác nhau của 71 GIs ở nhiều chủng khác nhau nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố di động này trong việc định hình thành phần di truyền của các chủng và quần thể trong loài vi khuẩn này.
#Đảo hệ gen #Burkholderia pseudomallei #tRNA #tái tổ hợp đặc trưng vị trí #melioidosis
Hệ thống ức chế tăng trưởng phụ thuộc tiếp xúc (CDI) độc tố/miễn dịch của Burkholderia pseudomallei Dịch bởi AI Molecular Microbiology - Tập 84 Số 3 - Trang 516-529 - 2012
Tóm tắtBurkholderia pseudomallei là một tác nhân gây bệnh nhóm B và là nguyên nhân của bệnh melioidosis – một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng thường được lây truyền trực tiếp từ các nguồn môi trường. Gần như tất cả các chủng B. pseudomallei đã được giải trình tự cho đến nay (> 85 mẫu) đều chứa các cụm gen liên quan đến hệ thống ức chế tăng trưởng phụ thuộc tiếp xúc (CDI) của γ-proteobacteria. Các hệ thống CDI từ Escherichia coli và Dickeya dadantii đóng vai trò quan trọng trong sự cạnh tranh giữa vi khuẩn, gợi ý rằng các hệ thống này cũng có thể góp phần vào khả năng cạnh tranh của B. pseudomallei. Trong nghiên cứu này, chúng tôi xác định được 10 hệ thống CDI khác nhau trong B. pseudomallei dựa trên các đa hình trong khu vực mã hóa cdiA-CT/cdiI, được dự đoán mã hóa các cặp protein độc tố/bảo vệ CdiA-CT/CdiI. Phân tích hóa sinh của ba CdiA-CT của B. pseudomallei tiết lộ rằng mỗi protein có hoạt động tRNase khác nhau có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào. Những hoạt động độc tố này bị ngăn chặn bởi các protein bảo vệ CdiI tương ứng, liên kết đặc biệt với CdiA-CT và bảo vệ các tế bào khỏi sự ức chế tăng trưởng. Sử dụng Burkholderia thailandensis E264 làm mô hình, chúng tôi cho thấy rằng một hệ thống CDI từ B. pseudomallei 1026b có thể đóng vai trò CDI và có khả năng chuyển giao các độc tố CdiA-CT có nguồn gốc từ các chủng B. pseudomallei khác. Kết quả này chứng minh rằng các loài Burkholderia bao gồm các hệ thống CDI chức năng, có thể mang lại lợi thế cạnh tranh cho các vi khuẩn này.
Bẫy Ngoại bào của Bạch cầu Trung tính thể hiện hoạt động kháng khuẩn chống lại Burkholderia pseudomallei và chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố của vi khuẩn và vật chủ Dịch bởi AI Infection and Immunity - Tập 80 Số 11 - Trang 3921-3929 - 2012
TÓM TẮT Burkholderia pseudomallei là tác nhân gây bệnh của melioidosis, trong đó yếu tố dự hậu chính là đái tháo đường. Bạch cầu đa nhân trung tính (PMNs) tiêu diệt mầm bệnh ở môi trường ngoài bằng cách giải phóng bẫy ngoại bào của bạch cầu trung tính (NETs). PMNs đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát melioidosis, nhưng sự tham gia của NETs trong việc tiêu diệt B. pseudomallei vẫn còn chưa rõ ràng. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã chứng minh rằng NETs diệt khuẩn đã được giải phóng từ PMNs của con người để đáp ứng với B. pseudomallei theo cách phụ thuộc vào liều lượng và thời gian. B. pseudomallei tạo NETs cần sự kích hoạt NADPH oxidase nhưng không cần các con đường tín hiệu phosphatidylinositol-3 kinase, kinase kích hoạt bởi tác nhân gây mitogen, hay Src family kinase. Các biến thể của B. pseudomallei bị khiếm khuyết trong hệ thống tiết protein loại III liên quan đến độc lực Bsa (T3SS) hoặc polysaccharide của vỏ bọc I (CPS-I) đã gây ra mức độ NETs tăng cao. Sự cảm ứng NETs bởi các biến thể này có liên quan đến việc tăng tiêu diệt vi khuẩn, thực bào và sự bùng nổ oxy hóa bởi PMNs. Tổng hợp lại, dữ liệu ngụ ý rằng T3SS và vỏ bọc có thể đóng một vai trò trong việc né tránh cảm ứng của NETs. Quan trọng hơn, PMNs từ các đối tượng bị đái tháo đường giải phóng NETs ở mức độ thấp hơn PMNs từ các đối tượng khỏe mạnh. Việc điều hòa sự hình thành NETs do đó có thể liên quan đến cơ chế sinh bệnh và kiểm soát melioidosis.
#Bẫy ngoại bào của bạch cầu trung tính; Burkholderia pseudomallei; melioidosis; đái tháo đường; mạng lưới oxygen hóa.
Đa dạng di truyền của các chủng Burkholderia pseudomallei lâm sàng: Lai ghép trừ bóc tách tiết lộ một tiền thực khuẩn thể đặc trưng Burkholderia mallei trong B. pseudomallei 1026b Dịch bởi AI Journal of Bacteriology - Tập 186 Số 12 - Trang 3938-3950 - 2004
TÓM TẮT
Burkholderia pseudomallei
là tác nhân gây bệnh melioidosis và là một mối đe dọa sinh học loại B. Trình tự bộ gen của
B. pseudomallei
K96243 đã được xác định gần đây, nhưng hầu như chưa có nhiều thông tin về sự đa dạng di truyền tổng thể của loài này. Kỹ thuật lai ghép trừ bóc tách đã được áp dụng để đánh giá sự biến đổi di truyền giữa hai chủng lâm sàng khác biệt của
B. pseudomallei
, 1026b và K96243. Nhiều yếu tố di động di truyền, bao gồm một thực khuẩn thể ôn hòa được gọi là φ1026b, đã được xác định trong các sản phẩm lai ghép trừ bóc tách đặc trưng cho 1026b. Thực khuẩn thể φ1026b được 1026b sản xuất tự phát và có phổ ký chủ hạn chế, chỉ nhiễm
Burkholderia mallei
. Nó có một đuôi không co giãn, một đầu đẳng hướng và một bộ gen dài 54,865 bp. Tính khảm của bộ gen φ1026b được tiết lộ khi so sánh với thực khuẩn thể φE125, một thực khuẩn thể đặc trưng cho
B. mallei
, được sản xuất bởi
Burkholderia thailandensis
. Các gen của φ1026b về đóng gói DNA, hình thái hóa đuôi, phân giải ký chủ, tích hợp và sao chép DNA gần như giống hệt với các gen tương ứng trong φE125. Ngược lại, các gen của φ1026b liên quan đến hình thái hóa đầu giống với các gen của thực khuẩn thể
Pseudomonas putida
và
Pseudomonas aeruginosa
. Phù hợp với quan sát này, kính hiển vi điện tử vàng miễn dịch cho thấy rằng kháng huyết thanh toàn thân chống lại φE125 phản ứng với đuôi của φ1026b nhưng không với đầu. Kết quả được trình bày ở đây gợi ý rằng các chủng
B. pseudomallei
có sự không đồng nhất di truyền và các thực khuẩn thể là các thành tố chính đóng góp vào sự đa dạng bộ gen của loài này. Thực khuẩn thể được đặc tính hóa trong nghiên cứu này có thể là công cụ chẩn đoán hiệu quả để phân biệt
B. pseudomallei
và
B. mallei
, hai tác nhân đe dọa sinh học liên quan chặt chẽ.
#Burkholderia pseudomallei #melioidosis #thực khuẩn thể #đa dạng di truyền #lai ghép trừ bóc tách.